a. Các khoản chi phí khi du học
TT | HẠNG MỤC CHI PHÍ | ĐÓNG TẠI |
1 | Phí đưa đón sân bay | Tự chi hoặc thuê dịch vụ |
2 | Học phí năm tiếp theo hoặc kỳ tiếp theo | Trường đăng ký học |
3 | Bảo hiểm y tế | Trường đăng ký học |
4 | Bảo trợ học sinh (dưới 18 tuổi) | Trường đăng ký học/ người bảo trợ |
5 | Bảo trợ sinh viên quốc tế | Trường đăng ký học |
6 | Chi phí sinh hoạt (Ăn/Ở/Đi lại) | Tự chi |
b. Tham khảo chi phí du học tại một số quốc gia
QUỐC GIA | NGOẠI NGỮ | PHỔ THÔNG | CAO ĐẲNG | ĐẠI HỌC | SAU ĐẠI HỌC | SINH HOẠT |
Chi phí du học Anh | 200 – 300 GBP/tuần | 10,000 – 20,000 GBP/năm | 10,000 – 12,000 GBP/năm | 11,000 – 15,000 GBP/năm | 12,000 – 18,000 GBP/năm | 8,000 – 10,000 GBP/năm |
Chi phí du học Mỹ | 10,000-15,000 USD/năm | 20,000-30,000 USD/năm | 15,000-20,000 USD/năm | 18,000-40,000 USD/năm | 20,000–50,000 USD/năm | 10,000-15,000 USD/năm |
Chi phí du học Úc | 200 – 400 AUD/1 tuần | 13,000– 18,000 AUD/năm | 10,000 – 20,000 AUD/năm | 22,000 – 30,000 AUD/năm | 25,000–35,000 AUD/năm | 8,000 – 10,000 AUD/năm |
Chi phí du học Canada | 300 – 500 CAD/tuần | 9,000 – 17,000 CAD/ năm | 13,000–16,000 CAD/năm | 17,000– 24,000 CAD/ năm | 14,000–28,000 CAD/ năm | 9,000 – 10,000 CAD/năm |
Chi phí du học New Zealand | 250 – 350 NZD/tuần | 13,000–16,000 NZD/năm | 16,000–18,000 NZD/năm | 20,000-28,000 NZD/năm | 18,000–25,000 NZD/năm | 10,000–12,000 NZD/năm |
Chi phí du học Singapore | 800 – 1,500 SGD/tháng | 13,000 – 18,000 SGD/năm | 10,000–15,0000 SGD/năm | 18,000 – 27,000 SGD/năm | 20,000–30,000 SGD/khóa | 5,000 – 8,000 SGD/năm |
Chi phí du học Hà Lan | 3,000 – 5,000 E/năm | – | – | 7,000–11,000 E/năm | 11,000–20,000 E/năm. | 7,000–10,000 E/năm |
Chi phí du học Thụy Sỹ | 300 – 350 CHF/năm | – | 17,000–20,000 CHF/năm | 19,000–28,000 CHF/năm | 20,000–37,000 CHF/năm | 6,000 – 8,000 CHF/năm |
Chi phí du học Tây Ban Nha | 3,000 – 5,000 E/năm | – | Miễn Phí | 2,000 – 8,000 E/năm | 2,000–10,000 E/năm | 6,000 – 7,000 E/năm |
Chi phí du học Balan | 3.000 E/năm | – | 3.000 E/năm | 2.500 – 4.000 E/năm | 3.000-5.000 E/năm | 3,000 – 4,000 E/năm |
Chi phí du học Hàn Quốc | 4,000 – 6,000 USD/năm | – | 3,000 – 4,000 USD/kỳ | 3,000 – 5,000 USD/kỳ | 3,000 – 7,000 USD/kỳ | 4,000 – 6,000 USD/năm |
Chi phí du học Nhật Bản | 7,000 –8,000 USD/năm | – | 7,000 – 9,000 USD/năm | 10,000 – 15,000 USD/năm | 10,000 – 20,000 USD/năm | 8,000 – 10,000 USD/năm |
BẠN MUỐN ĐI DU HỌC BẤT KỲ NƯỚC NÀO VUI LÒNG LIÊN LẠC VỚI CHÚNG TÔI
Công ty TNHH Tư vấn du học quốc tế Greatlink
Địa chỉ: Tầng 3, số 43 Trung Lực, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Hotline: 0936.77.33.86/0868.81.79.81 ( Ms. Hương)